| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
1
|
23000
|
| 2 |
Văn nghệ Hải Dương
|
7
|
154000
|
| 3 |
sách tham khảo Tiếng Anh
|
13
|
982900
|
| 4 |
Thế giới mới
|
31
|
458800
|
| 5 |
Tham khảo tự nhiên
|
35
|
2111000
|
| 6 |
sách tham khảo toán
|
35
|
3028000
|
| 7 |
sách tham khảo Văn
|
40
|
3368000
|
| 8 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
46
|
1317000
|
| 9 |
Sách nghiệp vụ giáo viên
|
49
|
1889000
|
| 10 |
sách giáo viên 7
|
51
|
1956000
|
| 11 |
Sách giáo viên 8
|
55
|
2080000
|
| 12 |
Dạy và học ngày nay
|
70
|
1736500
|
| 13 |
Sách giáo viên 9
|
75
|
3335000
|
| 14 |
Giáo dục và xã hội
|
84
|
1943546
|
| 15 |
Khoa học giáo dục
|
86
|
2926636
|
| 16 |
Thiết bị giáo dục
|
89
|
2108000
|
| 17 |
Sách Bác Hồ
|
111
|
3835900
|
| 18 |
sách giáo khoa 6
|
127
|
2671000
|
| 19 |
Văn học và tuổi trẻ
|
132
|
1791000
|
| 20 |
Sách Pháp luật
|
132
|
7695500
|
| 21 |
Sách giáo khoa 7
|
136
|
2590000
|
| 22 |
Vật lí tuổi trẻ
|
150
|
2069100
|
| 23 |
Tạp chí giáo dục
|
153
|
3725500
|
| 24 |
Sách giáo khoa 8
|
165
|
2670000
|
| 25 |
Toán học và Tuổi trẻ
|
207
|
2614900
|
| 26 |
Sách giáo khoa 9
|
226
|
3135000
|
| 27 |
Sách giáo dục đạo đức
|
455
|
7692300
|
| 28 |
Toán tuổi thơ
|
565
|
6279000
|
| 29 |
Sách Tham khảo chung
|
796
|
23187800
|
| 30 |
Sách giáo khoa
|
903
|
6062600
|
| 31 |
Sách Tham khảo xã hội
|
973
|
20326815
|
| 32 |
Sách Khoa học tự nhiên
|
998
|
22138352
|
| 33 |
Sách Nghiệp vụ
|
1456
|
31777493
|
| |
TỔNG
|
8452
|
179679642
|