STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( tài liệu dành cho hs THCS) | Bộ Giáo dục | 135 |
2 | Toán tuổi thơ | Giáo Dục | 37 |
3 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( tài liệu dành cho GV THCS) | Bộ Giáo dục | 28 |
4 | Toán học và tuổi thơ năm 2020 số 214 | Giáo Dục | 20 |
5 | Toán tuổi thơ số 157 | Bộ Giáo Dục | 20 |
6 | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Nhiều tác giả | 19 |
7 | Lịch Sử 8 - Sách Giáo Viên | Phan Ngọc Liên | 18 |
8 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kì III ( 2004- 2007) môn ngữ văn quyển 2 | Bộ giáo dục | 18 |
9 | Tài Liệu dạy học lịch sử Hải Dương | BỘ Giáo Dục | 17 |
10 | Toán học và tuổi trẻ năm 2014 từ số 1 đến số 13 | Bộ Giáo Dục | 17 |
11 | Toán tuổi thơ số 156 | Bộ Giáo Dục | 17 |
12 | Sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên số 1 và 2 -2002 | Sở Giáo Dục | 16 |
13 | Bài tập toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 15 |
14 | Bài tập toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 15 |
15 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 15 |
16 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 15 |
17 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
18 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
19 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
20 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
21 | Bài tập tiếng anh | Nguyễn Hạnh Dung | 14 |
22 | Sinh học | Nguyễn Quang Vinh | 14 |
23 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 14 |
24 | Toán 7 tập 1 | Phan Đức Chính | 14 |
25 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 14 |
26 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 14 |
27 | Âm nhạc - mĩ Thuật | Hoàng Long | 14 |
28 | Công nghệ 7 nông nghiệp | Nguyễn Đình Đường | 14 |
29 | Bài tập vật lí 7 | nguyễn Đức Thâm | 14 |
30 | Bài tập hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 13 |
31 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 13 |
32 | Bài tập vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 13 |
33 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 13 |
34 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 13 |
35 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
36 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
37 | Công nghệ công nghiệp 8 | Nguyễn Minh Đường | 13 |
38 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 12 |
39 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên, | 12 |
40 | Toán học và tuổi trẻ năm 2020 số 520 | Giáo Dục | 12 |
41 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 12 |
42 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 12 |
43 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 12 |
44 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 12 |
45 | Tài liệu dạy học lịch sử huyện Nam Sách | Ban Tuyên Giáo | 12 |
46 | Toán tuổi thơ số 159 + 160 | Bộ Giáo dục | 11 |
47 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 11 |
48 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 11 |
49 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
50 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
51 | Toán tuổi thơ số 163 | Vũ Kim Thủy | 11 |
52 | Toán tuổi thơ số 164+165 | Vũ Kim Thủy | 10 |
53 | Toán tuổi thơ số 171 | Vũ Kim Thủy | 10 |
54 | Toán tuổi thơ số 172 | Vũ Kim Thủy | 10 |
55 | Toán tuổi thơ số 175 | Vũ Kim Thủy | 10 |
56 | Bài tập vật lí 6 | Vũ Quang | 10 |
57 | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi , | 10 |
58 | Bài tập ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi , | 10 |
59 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khác Phi | 10 |
60 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khác Phi | 10 |
61 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
62 | Bài tập tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 10 |
63 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 10 |
64 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
65 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
66 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 10 |
67 | Công nghệ 9 cắt may | Nguyễn Minh Đường | 10 |
68 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn lợi | 10 |
69 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 10 |
70 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 10 |
71 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 10 |
72 | Bài tập toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 10 |
73 | Bài tập toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 10 |
74 | Toán tuổi thơ số 202 | Nhà xuất bản giáo dục | 10 |
75 | Toán tuổi thơ số 203 | Nhà xuất bản giáo dục | 10 |
76 | Toán tuổi thơ số 204+205 | Nhà xuất bản giáo dục | 10 |
77 | Bài tập toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 10 |
78 | Bài tập toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 10 |
79 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 10 |
80 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị kim Dung | 10 |
81 | Toán tuổi thơ số 209+ 210 | Giáo Dục | 10 |
82 | Toán học và tuổi thơ năm 2020 số 212+ 213 | Giáo Dục | 10 |
83 | Toán học và tuổi thơ năm 2020 số 216 + 217 | Giáo Dục | 10 |
84 | Toán tuổi thơ số 166 | Giáo Dục | 10 |
85 | Toán tuổi thơ số 167 | Giáo Dục | 10 |
86 | Toán tuổi thơ số 168 + 169 | Giáo Dục | 10 |
87 | Toán tuổi thơ số 170 | Giáo Dục | 10 |
88 | Toán tuổi thơ số 191 | Giáo Dục | 10 |
89 | Toán tuổi thơ số 191+ 193 | Giáo Dục | 10 |
90 | Toán tuổi thơ số 1914 | Giáo Dục | 10 |
91 | Toán tuổi thơ số 1915 | Giáo Dục | 10 |
92 | Toán tuổi thơ số 158 | Bộ Giáo dục | 10 |
93 | Toán tuổi thơ số 147,148 | Bộ Giáo Dục | 10 |
94 | Toán tuổi thơ số 153 | Bộ Giáo Dục | 10 |
95 | Toán tuổi thơ số 154 | Bộ Giáo Dục | 10 |
96 | Toán tuổi thơ số 176+177 | Bộ Giáo dục | 10 |
97 | Toán tuổi thơ số 178 | Bộ Giáo dục | 10 |
98 | Toán tuổi thơ số 179 | Bộ Giáo dục | 10 |
99 | Toán tuổi thơ số 180+ 181 | Bộ Giáo dục | 10 |
100 | Toán tuổi thơ số 182 | Bộ Giáo dục | 10 |
|