Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
TKDD-00045
| Hội nhà văn | 30 tác phẩm được giải | NXB GD | H | 2005 | 17200 | Hỏng | | 02 |
2 |
TKDD-00094
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | NXB GD | H | 2005 | 17200 | Hỏng | | 01 |
3 |
TKDD-00357
| Nguyễn Hồng Liên | Cây tre Trăm đốt | NXB Mĩ Thuật | H | 2012 | 30000 | Hỏng | | 02 |
4 |
TKDD-00358
| Nguyễn Hồng Liên | Cây tre Trăm đốt | NXB Mĩ Thuật | H | 2012 | 30000 | Hỏng | | 01 |
5 |
TKDD-00381
| Hoàng Khắc Huyên | Nàng tiên Cóc | NXB Mĩ Thuật | H | 2014 | 8000 | Hỏng | | 01 |
6 |
TKDD-00382
| Hoàng Khắc Huyên | Nàng tiên Cóc | NXB Mĩ Thuật | H | 2014 | 8000 | Hỏng | | 01 |
7 |
TKDD-00399
| Xuân Quyết | Trạng Quỳnh | NXB Hải Phòng | H | 2014 | 22000 | Hỏng | | 02 |
8 |
TKDD-00400
| Quốc Chỉnh | Cóc Kiện trời | NXB VHTT | H | 2014 | 15000 | Hỏng | | 02 |
9 |
TKDD-00417
| Ngọc Khánh | 108 truyện đồng thoại nhỏ sáng tạo lớn | NXB Hồng Bàng | H | 2010 | 32000 | Hỏng | | 02 |
10 |
TKDD-00429
| Nhóm Thiên ,Địa ,nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | Hỏng | | 02 |
|